Đái tháo đường tuýp 1, thường được gọi tắt là tiểu đường loại 1, là một loại bệnh đái tháo đường ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. Đây không chỉ là một căn bệnh thông thường, mà còn là một tình trạng y tế đòi hỏi sự quản lý cẩn thận và hiểu biết sâu về cách cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu về đái tháo đường tuýp 1, nguyên nhân, triệu chứng và cách quản lý bệnh trong bài viết này.
Đái Tháo Đường Tuýp 1 – Định nghĩa và Đặc Điểm
Đái tháo đường tuýp 1, hay còn được gọi là tiểu đường loại 1, là một trong hai dạng đái tháo đường, nổi bật với tình trạng tăng đường glucose trong máu.
So với đái tháo đường tuýp 2, một biến thể phổ biến và thường xuất hiện ở người trưởng thành (trên 40 tuổi), đái tháo đường tuýp 1 ít phổ biến hơn và chiếm khoảng 5-10% tổng số trường hợp đái tháo đường. Thường thì nó xuất hiện ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên. Tuy nhiên, tiểu đường loại 1 có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Đái tháo đường có thể dẫn đến nguy cơ tổn thương và rối loạn chức năng của nhiều cơ quan khác nhau, đặc biệt là mắt, thận, hệ thần kinh, tim và các mạch máu nhỏ.
Nguyên Nhân Gây Ra Đái Tháo Đường Tuýp 1
Nguyên nhân gây ra đái tháo đường tuýp 1 có thể là do yếu tố tự miễn hoặc không rõ nguyên nhân.
a. Đái Tháo Đường Tuýp 1 Do Tự Miễn Tình trạng tự miễn gây hủy hoại tế bào beta trong tụy, tạo ra insulin, là nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường tuýp 1. Ví dụ về các yếu tố tự miễn bao gồm kháng thể tự miễn tương tác với tế bào tụy (ICA), kháng insulin (IAA), kháng glutamic acid decarboxylase (GAD), kháng tyrosine phosphatase IA-512/ICA-1, và nhiều kháng thể khác.
Đái tháo đường do tự miễn thường thấy ở trẻ em, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở người lớn, thậm chí ở người cao tuổi 80, 90. Quá trình hủy hoại tế bào beta tụy có thể kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng. Ở trẻ em, bệnh thường tiến triển nhanh hơn.
Đái tháo đường tuýp 1 do tự miễn thường kèm theo các bệnh tự miễn khác như bệnh Basedow, viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh Addison, bệnh bạch biến, và bệnh thiếu máu ác tính.
b. Đái Tháo Đường Tuýp 1 Không Rõ Nguyên Nhân Một số người bị đái tháo đường tuýp 1 không có liên quan đến tự miễn hoặc không rõ ràng nguyên nhân chính xác gây ra bệnh. Các trường hợp này chiếm một tỷ lệ nhỏ, gây ra tình trạng thiếu insulin tuyệt đối và dễ dàng dẫn đến nhiễm toan ceton.
Bệnh có xu hướng di truyền mạnh. Một người có nguy cơ cao mắc bệnh nếu có bố, mẹ hoặc anh chị em bị đái tháo đường loại 1.
Triệu Chứng Của Đái Tháo Đường Tuýp 1
Triệu chứng của đái tháo đường tuýp 1 thường xuất hiện một cách đột ngột, có thể trong vài tháng, vài năm, hoặc thậm chí chỉ trong vài tuần.
Triệu chứng của tiểu đường loại 1 khi mức đường trong máu cao bao gồm:
- Sự cảm thấy khát nhiều
- Cảm giác đói thường xuyên
- Sự mệt mỏi liên tục
- Sự giảm cân dù tăng cảm giác đói
- Sự tiểu tiện thường xuyên (ở trẻ em có thể xuất hiện tiểu tiện đêm hoặc tiểu tiện dầm)
- Mờ mắt
- Cảm giác tê hoặc ngứa ở bàn chân
Ở một số người, triệu chứng của nhiễm toan ceton có thể là dấu hiệu đầu tiên để nhận biết bệnh. Nhiễm toan ceton xảy ra khi mức đường trong máu rất cao và có thể dẫn đến các triệu chứng sau:
- Thở sâu và nhanh
- Da và miệng khô
- Khuôn mặt đỏ bừng
- Hơi thở có mùi của các loại trái cây
- Buồn nôn và nôn
- Đau bụng.
Biến chứng
Nhiễm toan ceton là một biến chứng nghiêm trọng thường xảy ra ở bệnh nhân mắc đái tháo đường loại 1. Đây thường là triệu chứng ban đầu giúp phát hiện bệnh.
Bệnh nhân đái tháo đường loại 1 có thể gặp nhiễm toan ceton nếu thiếu insulin hoặc ngừng điều trị insulin đột ngột, hoặc khi có các yếu tố như nhiễm trùng, chấn thương, stress, hoặc nhồi máu cơ tim. Những yếu tố này đẩy mạnh sự phát triển của nhiễm toan ceton.
Hạ đường huyết cũng là một biến chứng phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường loại 1. Nguyên nhân chính thường là do điều trị insulin quá liều, đói quá lâu, không ăn đủ, hoặc vận động quá mức.
Người mắc đái tháo đường có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, thường gặp các nhiễm trùng như lao, tụ cầu da, tụ cầu niệu, nhiễm trùng chân do đái tháo đường, nhiễm nấm âm đạo ở phụ nữ…
Đái tháo đường loại 1 cũng tăng nguy cơ mắc các vấn đề chuyển hóa như tăng huyết áp, béo phì và rối loạn lipid máu.
Trong khi đái tháo đường loại 2 thường gây xơ vữa các động mạch lớn, đái tháo đường loại 1 thường gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ như mạch nhỏ, mạch mao mạch và mạch tĩnh mạch. Điều này dẫn đến tổn thương võng mạc, viêm động mạch chi dưới, tổn thương thận và tổn thương thần kinh.
Hơn nữa, mức đường trong máu cao có thể làm yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Ngay cả các nhiễm trùng da và nhiễm nấm đơn giản cũng có thể gây nguy hiểm và đe dọa tính mạng.
Cách chuẩn đoán
Mặc dù còn được gọi là đái tháo đường hoặc tiểu đường, để xác định chính xác bệnh này, cần phải dựa vào các xét nghiệm đo nồng độ glucose trong máu. Để đặt chẩn đoán đái tháo đường, người bệnh cần phải thực hiện ít nhất một trong bốn loại xét nghiệm dưới đây để kiểm tra nồng độ glucose máu:
- Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Xét nghiệm này thực hiện sau ít nhất 8 giờ (nhưng không quá 14 giờ) không ăn, kết quả glucose máu ≥ 7mmol/L (126mg/dL).
- Xét nghiệm đường huyết bất kỳ: Được thực hiện khi người bệnh có các triệu chứng điển hình của đái tháo đường (đi tiểu nhiều, cảm giác khát nhiều, giảm cân), và kết quả glucose máu tương đương hoặc cao hơn 11,1 mmol/L (200mg/dL).
- Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống sau 2g: Bệnh nhân uống nhanh 75g glucose trong vòng 5 phút, và kết quả glucose máu sau 2 giờ đạt hoặc vượt qua ngưỡng 11,1 mmol/L (200mg/dL).
- Xét nghiệm HbA1c ≥ 6,5%: Xét nghiệm này đo nồng độ hemoglobin A1c (HbA1c) trong máu và kết quả đạt hoặc vượt qua mức 6,5%.
Tuy nhiên, để phân biệt giữa đái tháo đường loại 1 và loại 2, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như đo nồng độ insulin trong máu, đo nồng độ C-peptide, kiểm tra thụ thể insulin, đo nồng độ glucagon trong máu, và kiểm tra sự có mặt của các kháng thể kháng tụy. Điều này giúp xác định nguyên nhân gây ra bệnh và loại đái tháo đường cụ thể mà người bệnh mắc phải.
Phương pháp điều trị
Bệnh nhân mắc đái tháo đường loại 1 thường có thân hình gầy, cần tuân thủ một chế độ ăn đủ calo để cung cấp năng lượng. Họ nên tiêu thụ đủ các nhóm chất glucid (như cơm, phở, hủ tiếu, bún, mì, bánh mì, ngô, khoai…) , chất lipid (như dầu thực vật) và chất protid (như thịt, cá, đậu phụ…) cùng với chất xơ (nên ăn rau trước bữa ăn).
Cần tránh tiêu thụ đường đơn từ bánh kẹo, mật, chocolate, sữa chua… vì chúng sẽ được hấp thụ nhanh và làm tăng tiết insulin một cách nhanh chóng. Đường trong trái cây cũng được hấp thụ nhanh, nên chỉ nên tiêu thụ chúng vào cuối bữa ăn.
Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các hoạt động thể dục sẽ giúp cải thiện tác động của insulin, giảm nồng độ glucose trong máu, cải thiện các rối loạn chuyển hóa, bảo vệ sức khỏe tim mạch và tâm lý.
Đái tháo đường loại 1 cần được điều trị bằng insulin thường xuyên, kết hợp với các loại thuốc điều trị đái tháo đường để cải thiện nhu cầu insulin sau khi ăn uống.
Bệnh nhân đái tháo đường loại 1 cần thường xuyên kiểm tra mức đường trong máu. Điều chỉnh mức đường trong máu gần với mức an toàn càng tốt, nhằm ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.
Kết luận
Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh đái tháo đường tuýp 1, một tình trạng y tế đòi hỏi sự quản lý và chăm sóc đặc biệt. Đái tháo đường tuýp 1 không chỉ là một căn bệnh, mà còn là một phần cuộc sống hàng ngày của những người mắc phải. Sự hiểu biết và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và chuyên gia y tế đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh và giúp người bệnh duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và tích cực.
+ There are no comments
Add yours